Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND thành phố Lai Châu | 259 | 0 | 112 |
Mức độ 2 36 (hồ sơ)
215
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 179 (hồ sơ) |
Mức độ 2 35 (hồ sơ)
213
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 178 (hồ sơ) |
0 | 2 | 84 % | 16 % | 0 % |
UBND Huyện Tam Đường | 10 | 0 | 0 |
Mức độ 2 21 (hồ sơ)
203
Mức độ 3 13 (hồ sơ) Mức độ 4 169 (hồ sơ) |
Mức độ 2 23 (hồ sơ)
214
Mức độ 3 13 (hồ sơ) Mức độ 4 178 (hồ sơ) |
1 | 0 | 90.2 % | 9.3 % | 0.5 % |
UBND huyện Mường Tè | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 21 (hồ sơ)
243
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 218 (hồ sơ) |
Mức độ 2 19 (hồ sơ)
260
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 237 (hồ sơ) |
0 | 10 | 89.2 % | 10.8 % | 0 % |
UBND huyện Nậm Nhùn | 1 | 0 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
246
Mức độ 3 21 (hồ sơ) Mức độ 4 225 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
297
Mức độ 3 21 (hồ sơ) Mức độ 4 276 (hồ sơ) |
1 | 1 | 72.7 % | 26.9 % | 0.4 % |
UBND huyện Phong Thổ | 2 | 0 | 0 |
Mức độ 2 88 (hồ sơ)
284
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 196 (hồ sơ) |
Mức độ 2 87 (hồ sơ)
282
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 195 (hồ sơ) |
2 | 0 | 85.8 % | 13.5 % | 0.7 % |
UBND huyện Than Uyên | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 63 (hồ sơ)
269
Mức độ 3 16 (hồ sơ) Mức độ 4 190 (hồ sơ) |
Mức độ 2 66 (hồ sơ)
277
Mức độ 3 16 (hồ sơ) Mức độ 4 195 (hồ sơ) |
0 | 0 | 88.8 % | 11.2 % | 0 % |
UBND huyện Tân Uyên | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 121 (hồ sơ)
339
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 218 (hồ sơ) |
Mức độ 2 119 (hồ sơ)
414
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 295 (hồ sơ) |
14 | 1 | 89.4 % | 7.2 % | 3.4 % |
UBND huyện Sìn Hồ | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 11 (hồ sơ)
264
Mức độ 3 19 (hồ sơ) Mức độ 4 234 (hồ sơ) |
Mức độ 2 12 (hồ sơ)
261
Mức độ 3 20 (hồ sơ) Mức độ 4 229 (hồ sơ) |
0 | 1 | 70.9 % | 29.1 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 5 | 0 | 39 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
3
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
44
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 40 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 11 | 4 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 54 | 0 | 64 |
Mức độ 2 31 (hồ sơ)
77
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 46 (hồ sơ) |
Mức độ 2 22 (hồ sơ)
67
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 45 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 42 | 38 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
130
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 130 (hồ sơ) |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
98
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 95 (hồ sơ) |
3 | 0 | 96.9 % | 0 % | 3.1 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 35 | 45 | 49 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công thương | 7 | 75 | 48 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
1362
Mức độ 3 13 (hồ sơ) Mức độ 4 1345 (hồ sơ) |
Mức độ 2 7 (hồ sơ)
1353
Mức độ 3 14 (hồ sơ) Mức độ 4 1332 (hồ sơ) |
0 | 0 | 2.2 % | 97.8 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 48 | 24 | 46 |
Mức độ 2 590 (hồ sơ)
795
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 199 (hồ sơ) |
Mức độ 2 590 (hồ sơ)
828
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 231 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 33 | 4 | 48 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
38
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 38 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
59
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 59 (hồ sơ) |
0 | 1 | 13.6 % | 86.4 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 71 | 21 | 11 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
13
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 5 (hồ sơ) |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
8
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông Tin Và Truyền Thông | 1 | 13 | 24 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở nội vụ | 28 | 1 | 54 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
6
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 30 | 20 | 36 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
621
Mức độ 3 181 (hồ sơ) Mức độ 4 439 (hồ sơ) |
Mức độ 2 14 (hồ sơ)
711
Mức độ 3 204 (hồ sơ) Mức độ 4 493 (hồ sơ) |
5 | 17 | 88.3 % | 11 % | 0.7 % |
Sở Tài Chính | 31 | 0 | 3 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
14
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 11 (hồ sơ) |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
15
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 11 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 52 | 42 | 29 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 6 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 6 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở y tế | 59 | 45 | 67 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 7 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
24
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 19 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 8 | 8 | 2 |
Mức độ 2 160 (hồ sơ)
187
Mức độ 3 27 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 124 (hồ sơ)
154
Mức độ 3 30 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 6 | 3 | 6 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
133
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 133 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
131
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 131 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Công ty điện lực | 4 | 12 | 2 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
32
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 31 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
26
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 25 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công ty nước | 0 | 2 | 1 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
16
Mức độ 3 16 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
19
Mức độ 3 19 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 63.2 % | 36.8 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu | 12 | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế Tỉnh Lai Châu | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%