CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 124 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
31 1.001755.000.00.00.H35 Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng Mỹ thuật, Nhiếp ảnh, Triển lãm
32 1.003275.000.00.00.H35 Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng* hoặc bị tiêu hủy Du lịch
33 2.001631.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia Di sản văn hóa
34 1.000454.000.00.00.H35 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình Gia đình
35 1.005161.000.00.00.H35 Thủ tục điều chỉnh* Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Du lịch
36 1.000433.000.00.00.H35 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình Gia đình
37 1.001738.000.00.00.H35 Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Mỹ thuật, Nhiếp ảnh, Triển lãm
38 1.003002.000.00.00.H35 Thủ tục gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Du lịch
39 1.001837.000.00.00.H35 Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Du lịch
40 1.000379.000.00.00.H35 Thủ tục cấp Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình Gia đình
41 1.004628.000.00.00.H35 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế Du lịch
42 1.000104.000.00.00.H35 Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình Gia đình
43 1.004623.000.00.00.H35 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Du lịch
44 1.003310.000.00.00.H35 Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình Gia đình
45 1.003901.000.00.00.H35 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích Di sản văn hóa